ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phòng trọ" 1件

ベトナム語 phòng trọ
button1
日本語 下宿
例文
Thời sinh viên tôi sống ở phòng trọ.
学生時代、下宿で生活していた。
マイ単語

類語検索結果 "phòng trọ" 0件

フレーズ検索結果 "phòng trọ" 4件

đáng tiếc là không còn phòng trống
残念ですが、満室です
Hiện tại tôi đang thuê một phòng trong nhà của bạn tôi.
今は友達の家に間借りしている。
Thời sinh viên tôi sống ở phòng trọ.
学生時代、下宿で生活していた。
Căn phòng trông rất gọn gàng.
部屋がすっきりしている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |